Kuri Kento
Ngày sinh | 27 tháng 10, 1990 (30 tuổi) |
---|---|
Tên đầy đủ | Kento Kuri |
2009–2013 | FC Machida Zelvia |
Năm | Đội |
Vị trí | Hậu vệ |
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản |
Kuri Kento
Ngày sinh | 27 tháng 10, 1990 (30 tuổi) |
---|---|
Tên đầy đủ | Kento Kuri |
2009–2013 | FC Machida Zelvia |
Năm | Đội |
Vị trí | Hậu vệ |
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản |
Thực đơn
Kuri KentoLiên quan
Kuribayashi Tadamichi Kurihara, Miyagi Kurixalus bisacculus Kurihara Yuzo Kurixalus naso Kurixalus verrucosus Kurixalus Kuriyama Naoki Kurisawa Ryoichi Kurihara KatsushiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kuri Kento //edwardbetts.com/find_link?q=Kuri_Kento https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id= https://www.wikidata.org/wiki/Q518507#P3565